- 外国人住民のための電話による無料専門相談(TƯ VẤN CHUYÊN MÔN MIỄN PHÍ QUA ĐIỆN THOẠI CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI)
- 出入国在留管理庁 オンライン相談
- 外国人在留支援センターFRESC(Trung tâm hỗ hộ người nước ngoài đang sinh sống và làm việc tại Nhật Bản FRESC)
- ◆対応言語(18言語) やさしい日本語, English(英語), 中文(中国語・簡体字/繁体字), 한국(韓国語), Español(スペイン語),Português(ポルトガル語), Tiếng Việt(ベトナム語), नेपाली भाषा(ネパール語),ภาษาไทย(タイ語), Bahasa Indonesia(インドネシア語),Filipino(Tagalog)(フィリピノ(タガログ)語), မြန်မာဘာသာစကား(ミャンマー語), ភាសាខ្មែរ(クメール(カンボジア)語), Монгол(モンゴル語)NEW! français(フランス語),සිංහල(シンハラ語),اردو(ウルドゥー語),বাংলা(ベンガル語)
- にほんご これだけ!
- いろどり 生活の日本語
- つながるひろがるにほんごでのくらし
- まるごと
- 凡人社の日本語教村リスト
- 総務省 (Bộ nội vụ- 5 ngôn ngữ - không có tiếng Việt)
- マイナンバー (Mã số cá nhân-5 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- 外務省 (Bộ ngoại giao)
- 海外安全ホームページ( Trang web cập nhật thông tin các nước trên toàn thể giới-chỉ có tiếng Nhật)
- 法務省 (Bộ tư pháp-2 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- 出入国管理及び難民認定法関係手続 (Thủ tục đăng kí liên quan đến xuất nhập cảnh và cư trú của "Tổng cục quản lí xuất nhập cảnh & lưu trú")
- 帰化許可申請 (Đăng kí nhập quốc tịch Nhật Bản- 2 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- 入国管理局|管轄又は分担区域一覧 (Cục xuất nhập cảnh/ danh sách các phòng xuất nhập cảnh trên toàn quốc- 6 ngôn ngữ-không có bản tiếng Việt)
- 福島地方法務局 (Danh sách các phòng tư pháp tại địa phương tỉnh Fukushima- chỉ có tiếng Nhật)
- 外国人を雇用する事業主の皆様へ不法就労防止にご協力ください。(Kính gửi những nhà sử dụng lao động người nước ngoài, hãy chung tay phòng chống "Lao động bất hợp pháp" -14 ngôn ngữ- tiếng Việt)
- 外国人生活支援ポータルサイト(Trang hỗ trợ người nước ngoài của "Cục quản lí xuất nhập cảnh- 14 ngôn ngữ - bản tiếng Việt)
- 厚生労働省 (Bộ lao động và bảo hiểm xã hội-2 ngôn ngữ-không có tiếng Việt )
- 福島県労働局(Cục lao động tỉnh Fukushima-bản tiếng Nhật)
- 県内ハローワーク所在地(Các cơ sở giới thiệu việc làm"hello work" trong tỉnh-chỉ có tiếng Nhật)
- 総合労働相談コーナー(Thông tin địa chỉ và số điện thoại liên hệ tư vấn tổng quát về lao động-bản tiếng Nhật)
- 外国人労働者向け相談ダイヤル ( Số điện thoại tư vấn dành cho lao động người nước ngoài-chỉ có tiếng Nhật)
- 福島 ホームページ (Trang web của tỉnh Fukushima-4 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- その他(Các vấn đề khác)
- 日本年金機構 (Tổ chức lương hưu Nhật Bản-2 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- 法テラス(Trung tâm hỗ trợ pháp luật Nhật Bản -bản tiếng Việt )
- いわき市ホームページ(Trang web của thành phố Iwaki-4 ngôn ngữ- không có tiếng Việt)
- 多言語生活情報総合 (Thông tin tổng hợp về cuộc sống bằng đa ngôn ngữ)
- AMDA国際医療情報センター(こどもの予防接種)
- 多言語生活情報(Thông tin hỗ trợ cuộc sống bằng tiếng Việt Nam)
- 災害時多言語情報作成ツール(Cung cấp hướng dẫn các tạo thông tin về thiên tai bản đa ngôn ngữ-2 ngôn ngữ- không có tiếng Việt )
- 多言語医療問診票 (Phiếu khám bệnh bản tiếng Việt)
- 医療関係 外国人向け多言語説明資料 (Hướng dẫn khám bệnh dành cho người nước ngoài- 2 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- 日本語学習支援 (Hỗ trợ học tiếng Nhật)
- 文部科学省(Bộ giáo dục, văn hóa, thể thao và khoa học kĩ thuật-2 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- 外国人児童生徒受け入れの手引き(Hướng dẫn tiếp nhận trẻ em là người nước ngoài- 2 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- 外国人児童生徒研修マニュアル(Tập huấn tiếp nhận trẻ em là người nước ngoài-2 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- 外国人児童生徒のためのJSL対話型 アセスメント~DLA~(Vẳn bản hướng dẫn hướng dẫn tiếp nhận và đánh giá trình độ tiếng Nhật của trẻ em là người nước ngoài-2 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- 学校教育におけるJSLカリキュラム(中学校編)(Chương trình hướng dẫn đào tại dành cho khối trung học cơ sở-2 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- かすたねっと(Trang cung cấp thông tin hỗ trợ học sinh là người nước ngoài -chỉ có tiếng Nhật)
- 子どもの日本語ライブラリ(Hướng dẫn dạy và học tiếng Nhật-chỉ có tiếng Nhật)
- たのしいがっこう(Tiếng Nhật đơn giản phụ đề tiếng Việt)
- 日本語能力試験 JLPT(Đơn vị quản lí tổ chức thi tiếng Nhật bằng N-3 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- 日本語能力試験 受験ネット申込み(Hướng dẫn đăng kí thi bằng N qua internet-2 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- JF日本語教育スタンダード(Trang hướng dẫn dạy tiếng Nhật cho người nước ngoài-2 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- 外国につながる子どもたちのための教材(Tài liệu hỗ trợ giảng dạy tiếng Nhật cho người nước ngoài - bản tiếng Việt)
- だいじょうぶnet(Trang thông tin hỗ trợ cung cấp thông tin dành cho người nước ngoài)
- NIHONNGOeな(Trang hỗ trợ học tiếng Nhật dành cho người nước ngoài-2 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- エリンが挑戦にほんごできます。(Trang hướng dẫn học tiếng Nhật-2 ngôn ngữ-không có tiếng Việt)
- ぷりんときっず(Trang cung cấp tài liệu học tiếng Nhật dành cho trẻ em dưới cấp 1-chỉ có tiếng Nhật)
- 児童生徒向け教材リスト(Danh sách sách học dành cho trẻ em-chỉ có tiếng Nhật)